Có 2 kết quả:
沾满 zhān mǎn ㄓㄢ ㄇㄢˇ • 沾滿 zhān mǎn ㄓㄢ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muddy
(2) covered in (mud, dust, sweat, blood etc)
(3) daubed in
(2) covered in (mud, dust, sweat, blood etc)
(3) daubed in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muddy
(2) covered in (mud, dust, sweat, blood etc)
(3) daubed in
(2) covered in (mud, dust, sweat, blood etc)
(3) daubed in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0